Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Vật tư: | nhôm | Đơn xin: | Đường dây điện trên không |
---|---|---|---|
Khu vực cắt ngang: | 16mm² /.../ 800mm² | Số lượng dây đơn: | 7 cái /.../ 61 cái |
Tiêu chuẩn: | EN 51082 | Loại: | AAC |
tập đoàn: | tập đoàn shenghua | Thương hiệu: | Cáp Sh |
Làm nổi bật: | Cáp dẫn trần EN 51082,cáp dẫn trần AAC,dây dẫn trần EN 51082 |
AAC Tất cả các dây dẫn bằng nhôm Khả năng chống dây leo Độ bền cao
Thông số kỹ thuật
Dây dẫn AAC được sử dụng rộng rãi trong các đường dây tải điện với nhiều cấp điện áp khác nhau.vì chúng có các đặc điểm tốt như cấu trúc đơn giản, lắp đặt và bảo trì thuận tiện, chi phí đường dây thấp, công suất truyền tải lớn và cũng thích hợp để đặt qua sông và thung lũng nơi có địa lý đặc biệt.
AAC |
EN 51082 | ||||||||
Diện tích | Số của | Đường kính | Khối lượng mỗi đơn vị | Đã đánh giá | DC | |||
Tên mã | Dây điện | Dây điện | Cond. | chiều dài | sức mạnh | Sức chống cự | ||
mm2 | mm | mm | kg / km | kN | Ω / km | |||
Midge | 23.3 | 7 | 2,06 | 6.18 | 63,8 | 4,20 | 1.2249 | |
Gnat | 26,9 | 7 | 2,21 | 6,63 | 73.4 | 4,83 | 1.0643 | |
Con muỗi | 36,9 | 7 | 2,59 | 7.77 | 100,8 | 6.27 | 0,7749 | |
Bọ cánh cam | 42,8 | 7 | 2,79 | 8,37 | 117.0 | 7.28 | 0,6678 | |
Con kiến | 52,8 | 7 | 3,10 | 9.30 | 144.4 | 8,72 | 0,5409 | |
Bay | 63,6 | 7 | 3,40 | 10,2 | 173,7 | 10.49 | 0,4497 | |
Cây mua | 73,6 | 7 | 3,66 | 11.0 | 201.3 | 11,78 | 0,3880 | |
Earwig | 78,6 | 7 | 3,78 | 11.3 | 214,7 | 12,57 | 0,3638 | |
con châu chấu | 84.1 | 7 | 3,91 | 11,7 | 229,7 | 13,45 | 0,3400 | |
Clegg | 95,6 | 7 | 4,17 | 12,5 | 261,3 | 15h30 | 0,2989 | |
Ong vò vẽ | 106.0 | 7 | 4,39 | 13,2 | 289,6 | 16,95 | 0,2697 | |
Bọ cánh cứng | 106.4 | 19 | 2,67 | 13.4 | 292.4 | 18.08 | 0,2701 | |
Con ong | 132.0 | 7 | 4,90 | 14,7 | 360,8 | 21.12 | 0,2165 | |
Hornet | 157,6 | 19 | 3,25 | 16.3 | 433,2 | 26.01 | 0,1823 | |
Sâu bướm | 185,9 | 19 | 3.53 | 17,7 | 511,1 | 29,75 | 0,1546 | |
Chafer | 213,2 | 19 | 3,78 | 18,9 | 586.0 | 34.12 | 0,1348 | |
Con nhện | 237,6 | 19 | 3,99 | 20.0 | 652,9 | 38.01 | 0,1210 | |
Con gián | 265,7 | 19 | 4,22 | 21.1 | 730.4 | 42,52 | 0,1081 | |
Bươm bướm | 322,7 | 19 | 4,65 | 23.3 | 886,8 | 51,63 | 0,0891 | |
Bướm đêm | 373,1 | 19 | 5,00 | 25.0 | 1025,3 | 59,69 | 0,0770 | |
Máy bay không người lái | 372,4 | 37 | 3.58 | 25.1 | 1027,1 | 59,59 | 0,0774 | |
con rết | 415,2 | 37 | 3,78 | 26,5 | 1145,1 | 66.43 | 0,0695 | |
Maybug | 486,1 | 37 | 4.09 | 28,6 | 1340,6 | 77,78 | 0,0593 | |
con bò cạp | 529,8 | 37 | 4,27 | 29,9 | 1461,2 | 84,77 | 0,0544 | |
Ve sầu | 628,3 | 37 | 4,65 | 32,6 | 1732,9 | 100,54 | 0,0459 |